decree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decree
Phát âm : /di'kri:/
+ ngoại động từ
- ra sắc lệnh, ra chiếu chỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "decree":
decora decree decry degree descry desire dicer dicker ducker décor more... - Những từ có chứa "decree":
consent decree decree decree nisi decreed - Những từ có chứa "decree" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban hành sắc tứ sắc luật lệnh nghị định sắc lệnh giáng chỉ bố cáo Tôn Thất Thuyết Phan Đình Phùng more...
Lượt xem: 547