demonstrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstrated+ Adjective
- đã được chứng minh, giải thích, xác minh, xác nhận một cách chắc chắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demonstrated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "demonstrated":
demonstrate demonstrated - Những từ có chứa "demonstrated":
demonstrated undemonstrated
Lượt xem: 520