--

demonstration

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: demonstration

Phát âm : /,deməns'treiʃn/

+ danh từ

  • sự thể hiện, sự biểu hiện
    • a demonstration of joy
      sự biểu hiện nỗi vui mừng
    • a demonstration of love
      sự biểu hiện tình yêu thương
  • sự chứng minh, sự thuyết minh
  • luận chứng
  • (chính trị) cuộc biểu tình, cuộc biểu tình tuần hành, cuộc biểu dương lực lượng
  • (quân sự) cuộc thao diễn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "demonstration"
Lượt xem: 547