manifestation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: manifestation
Phát âm : /,mænifes'teiʃn/
+ danh từ
- sự biểu lộ, sự biểu thị
- cuộc biểu tình, cuộc thị uy
- sự hiện hình (hồn ma)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demonstration expression reflection reflexion materialization materialisation
Lượt xem: 948