--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dentin
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dentin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dentin
+ Noun
xem dentine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dentin"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dentin"
:
demotion
dentation
dentine
detention
donation
dentin
Danton
Dantean
dentition
Những từ có chứa
"dentin"
:
dentin
dentine
Lượt xem: 499
Từ vừa tra
+
dentin
:
xem dentine
+
dự báo
:
ForecastDự báo thời tiếtA weather forecast
+
render
:
trả, trả lại, hoàn lạito render thanks to trả ơn
+
fiddle
:
(thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn
+
foment
:
(nghĩa bóng) xúi bẩy, xúi giục; khích (mối bất hoà, sự phiến loạn, sự bất mãn...)