dentation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dentation
Phát âm : /den'teiʃn/
+ danh từ
- đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng
- đường răng lá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dentation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dentation":
damnation demotion denotation dentation denudation detention detonation donation dentin dentition - Những từ có chứa "dentation":
dentation indentation
Lượt xem: 398