dentition
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dentition+ Noun
- Cách bố trí của răng
- Sự mọc răng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
teeth teething odontiasis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dentition"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dentition":
demotion denotation dentation denudation detention donation dentin dentition
Lượt xem: 385