departure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: departure
Phát âm : /di'pɑ:tʃə/
+ danh từ
- sự rời khỏi, sự ra đi, sự khởi hành
- to take one's departure
ra đi, lên đường
- to take one's departure
- sự sao lãng (nhiệm vụ); sự đi trệch (hướng), sự lạc (đề)
- (từ lóng) sự chệch hướng; sự đổi hướng
- a new departure in politics
một hướng mới về chính trị
- a new departure in politics
- (định ngữ) khởi hành; xuất phát
- departure position
vị trí xuất phát
- departure position
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
passing loss exit expiration going release deviation divergence difference going away leaving
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "departure"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "departure":
departer departure - Những từ có chứa "departure":
departure departure gate departure lounge departure tax departure time - Những từ có chứa "departure" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giấy đi đường đăng đồ
Lượt xem: 894