undervalue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: undervalue
Phát âm : /'ʌndə'vælju:/
+ ngoại động từ
- đánh giá thấp
- coi rẻ, coi thường, khinh thường
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
depreciate devaluate devalue underestimate - Từ trái nghĩa:
appreciate apprize apprise revalue overvalue overestimate
Lượt xem: 428