revalue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revalue
Phát âm : /'ri:'vælju:/
+ ngoại động từ
- đánh giá lại, ước lượng lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
appreciate apprize apprise - Từ trái nghĩa:
depreciate undervalue devaluate devalue
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revalue"
Lượt xem: 483