--

depute

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: depute

Phát âm : /di'pju:t/

+ ngoại động từ

  • uỷ, uỷu nhiệm, uỷ quyền
    • to depute someone to do something
      uỷ cho ai làm việc gì
  • cử làm đại biểu, cử (người) thay mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "depute"
Lượt xem: 485