--

decant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decant

Phát âm : /di'kænt/

+ ngoại động từ

  • gạn, chắt (chất lỏng)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "decant"
Lượt xem: 641