despicable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despicable
Phát âm : /'despikəbl/
+ tính từ
- đáng khinh; ti tiện, hèn hạ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despicable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despicable":
despicable disposable - Những từ có chứa "despicable":
despicable despicableness - Những từ có chứa "despicable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỉ ổi ngữ hèn hạ bỉ
Lượt xem: 711