destine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: destine
Phát âm : /'destin/
+ ngoại động từ
- dành cho, để riêng cho
- to be destined for some purpose
để dành riêng cho một mục đích nào đó
- to be destined for some purpose
- định, dự định
- his father destined him for the army
cha nó dự định cho nó đi bộ đội
- an undertaking destined to fall from the outset
một công việc chắc chắn bị thất bại ngay từ đầu
- his father destined him for the army
- đi đến
- we are destined for Haiphong
chúng tôi đi Hải phòng
- we are destined for Haiphong
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "destine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "destine":
destine destiny dessiatine - Những từ có chứa "destine":
clandestine clandestine operation clandestineness destine destined predestine
Lượt xem: 608