dib
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dib
Phát âm : /dæp/
+ danh từ
- sự nảy lên (quả bóng)
+ nội động từ+ Cách viết khác : (dib)
- câu nhắp (thả mồi xấp xấp trên mặt nước)
- nảy lên (quả bóng)
- hụp nhẹ (chim)
+ ngoại động từ
- làm nảy lên (quả bóng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dib"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dib":
dab daff dap daub dauby davy deaf deb deep defy more... - Những từ có chứa "dib":
addible audibility audible audibleness circumbiendibus comprehendible coronoid process of the mandible coronoid process of the mandible credibility credible more...
Lượt xem: 485