--

diet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diet

Phát âm : /'daiət/

+ danh từ

  • nghị viên (ở các nước khác nước Anh)
  • hội nghị quốc tế
  • ((thường) ở Ê-cốt) cuộc họp một ngày

+ danh từ

  • đồ ăn thường ngày (của ai)
  • (y học) chế độ ăn uống; chế độ ăn kiêng
    • to be on a diet
      ăn uống theo chế độ; ăn uống kiêng khem
    • to put someone on a diet
      bắt ai ăn uống theo chế độ; bắt ai ăn kiêng
    • a milk-free diet
      chế độ ăn kiêng sữa

+ ngoại động từ

  • (y học) bắt ăn uống theo chế độ; bắt ăn kiêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diet"
Lượt xem: 574