digit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digit
Phát âm : /'didʤit/
+ danh từ
- ngón chân, ngón tay
- ngón (bề ngang ngón tay dùng làm đơn vị đo)
- (thiên văn học) ngón (một phần mười hai đường kính mặt trời hoặc mặt trăng để đo nhật thực, nguyệt thực)
- con số (A-rập)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dactyl finger fingerbreadth finger's breadth figure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "digit":
dacoit deceit deist desist dicta didst digest dight digit digitate more... - Những từ có chứa "digit":
decimal digit digit digital digital arteries digital audiotape digital camera digital clock digital communication digital communications technology digital computer more...
Lượt xem: 589