dight
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dight
Phát âm : /dait/
+ ngoại động từ (từ cổ,nghĩa cổ) ((thường) chỉ động tính từ quá khứ
- trang điểm, trang sức, mặc (quần áo đẹp) cho
- to be dight with (in) diamond
trang sức bằng kim cương
- to be dight with (in) diamond
- chuẩn bị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dight"
Lượt xem: 458