--

dirty-faced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dirty-faced

+ Adjective

  • có khuôn mặt, bộ mặt bẩn thỉu, dơ dáy, dơ bẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dirty-faced"
Lượt xem: 283