disassociate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disassociate
Phát âm : /di'souʃieit/ Cách viết khác : (disassociate) /,disə'souʃieit/
+ ngoại động từ
- (+ from) phân ra, tách ra
- (hoá học) phân tích, phân ly
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissociate divorce disunite disjoint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disassociate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disassociate":
disassociate dissociate dissociated
Lượt xem: 549