disunite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disunite
Phát âm : /'disju:'nait/
+ ngoại động từ
- làm cho không thống nhất, làm mất đoàn kết, làm cho không nhất trí, chia rẽ, làm cho bất hoà
+ nội động từ
- không thống nhất, mất đoàn kết, không nhất trí, chia rẽ, bất hoà
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
separate divide part disassociate dissociate divorce disjoint
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disunite"
Lượt xem: 425