dissociated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dissociated
Phát âm : /di'souʃieitid/
+ tính từ
- bị phân ra, bị tách ra
- (hoá học) bị phân tích, bị phân ly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dissociated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dissociated":
disassociate dissociate dissociated dissected
Lượt xem: 337