discouraged
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discouraged+ Adjective
- thiếu sự cương quyết, quyết tâm
- bị làm cho nản lòng, ngã lòng, chán nản, thoái chí
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
demoralized demoralised disheartened
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discouraged"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "discouraged":
discharged discouraged - Những từ có chứa "discouraged":
discouraged undiscouraged
Lượt xem: 488
Từ vừa tra