dished
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dished
Phát âm : /diʃt/
+ tính từ
- lõm lòng đĩa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dish-shaped patelliform
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dished"
Lượt xem: 447