--

dogged

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dogged

Phát âm : /'dɔgid/

+ tính từ

  • gan góc, gan lì, lì lợm; ngoan cường, bền bỉ, kiên trì, dai dẳng
    • it's dogged that does it
      cứ bền bỉ kiên trì là thành công

+ phó từ

  • (từ lóng) vô cùng, hết sức, rất, lắm, cực kỳ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dogged"
Lượt xem: 703