--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dosed
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dosed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dosed
+ Adjective
đã được xử lý, đã được trộn lẫn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dosed"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dosed"
:
daisied
deuced
dished
docket
dogged
dost
dust
dusty
dosed
dazed
more...
Lượt xem: 526
Từ vừa tra
+
dosed
:
đã được xử lý, đã được trộn lẫn