dismiss
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismiss
Phát âm : /dis'mis/
+ ngoại động từ
- giải tán (đám đông tụ tập, quân đội...)
- dismiss!
giải tán! (tiếng ra lệnh sau buổi tập...)
- dismiss!
- cho đi
- đuổi ra, thải hồi, sa thải (người làm...)
- gạt bỏ, xua đuổi (ý nghĩ...)
- bàn luận qua loa, nêu lên qua loa (một vấn đề, cốt để bỏ qua)
- (thể dục,thể thao) đánh đi (quả bóng crickê)
- (pháp lý) bỏ không xét (một vụ); bác (đơn)
+ danh từ
- the dismiss (quân sự) sự giải tán (sau buổi tập luyện)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dissolve usher out send packing send away drop throw out disregard brush aside brush off discount push aside ignore
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismiss"
Lượt xem: 591