--

noise

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noise

Phát âm : /nɔiz/

+ danh từ

  • tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
    • to make a noise
      làm ồn
    • to make a noise in the world
      nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều

+ ngoại động từ

  • loan (tin), đồn
    • it was noised abroad that
      có tin đồn rằng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noise"
Lượt xem: 672