noise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: noise
Phát âm : /nɔiz/
+ danh từ
- tiếng; tiếng ồn ào, tiếng om sòm, tiếng huyên náo
- to make a noise
làm ồn
- to make a noise in the world
nổi tiếng trên thế giới, được thiên hạ nói đến nhiều
- to make a noise
+ ngoại động từ
- loan (tin), đồn
- it was noised abroad that
có tin đồn rằng
- it was noised abroad that
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
randomness haphazardness stochasticity interference disturbance dissonance racket make noise resound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "noise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "noise":
nance nausea naze neigh newish news newsy nice niche nick more... - Những từ có chứa "noise":
big noises noise noise-killer noiseless noiselessness noisette surface noise - Những từ có chứa "noise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chóp chép nhóp nhép chụt rào rạo ngau ngáu rào rào phần phật chóp chóp bì bõm ỏm more...
Lượt xem: 672