harmony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: harmony
Phát âm : /'hɑ:məni/
+ danh từ
- sự hài hoà, sự cân đối
- sự hoà thuận, sự hoà hợp
- to be in harmony with
hoà thuận với, hoà hợp với
- to be out of harmony with
không hoà thuận với, không hoà hợp với
- to be in harmony with
- (âm nhạc) hoà âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
concord concordance musical harmony harmoniousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "harmony"
Lượt xem: 561