distress
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: distress
Phát âm : /dis'tres/
+ danh từ
- nỗi đau buồn, nỗi đau khổ, nỗi đau đớn
- cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo
- tai hoạ, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy
- a signal of distress
tín hiệu báo lâm nguy
- a signal of distress
- tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi
- (pháp lý) sự tịch biên
+ ngoại động từ
- làm đau buồn, làm đau khổ, làm đau đớn
- làm lo âu, làm lo lắng
- bắt chịu gian nan, bắt chịu khốn khổ
- làm kiệt sức
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "distress"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "distress":
dictatress distress doctoress doctress diestrus diestrous - Những từ có chứa "distress":
distress distress call distress signal distress-gun distress-rocket distress-warrant distressed distressful distressfulness distressing more... - Những từ có chứa "distress" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng chân đùm bọc kêu cứu bấu víu
Lượt xem: 754