--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dit
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dit
+ Noun
khoảng ngắn hơn của hai tín hiệu điện tín dùng trong mã moóc
Chấm nhỏ, điểm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dit"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"dit"
:
'd
d
da
dad
dado
data
date
dated
daw
day
more...
Những từ có chứa
"dit"
:
absurdity
accredit
accredited
acidity
acridity
addition
additional
additive
adit
air-condition
more...
Lượt xem: 338
Từ vừa tra
+
dit
:
khoảng ngắn hơn của hai tín hiệu điện tín dùng trong mã moóc