dix
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dix+ Noun
- nhà cải cách xã hội người Mỹ, người mở đường cho cuộc cải cách nhà tù, chữa trị sự ốm đau về tinh thần, trông nom y tá quân đội trong cuộc nội chiến Mỹ (1802-1887)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Dix Dorothea Dix Dorothea Lynde Dix
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Dix"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "Dix":
dace dago dais daisy dash daze deck desk dice dick more... - Những từ có chứa "Dix":
appendix Dix dixie dixie cup dixie land dixiecrats dixies land dixy dorothea dix dorothea lynde dix more...
Lượt xem: 541