dost
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dost
Phát âm : /dʌst/
+ (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dost"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dost":
dacoit decoct deist desist detest dicta didst digest dight digit more... - Những từ có chứa "dost":
dost dostoevski dostoevskian dostoevsky dostoyevsky
Lượt xem: 634