doth
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: doth
Phát âm : /dʌθ/
+ (từ cổ,nghĩa cổ), ngôi 3 số ít, thời hiện tại của do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "doth"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "doth":
d da dad dado data date dated daw day dead more... - Những từ có chứa "doth":
doth endothelia endothelial endothelium endothermal endothermic
Lượt xem: 223