endothermal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endothermal
Phát âm : /,endou'θə:məl/ Cách viết khác : (endothermic) /,endou'θə:mik/
+ tính từ
- (hoá học) thu nhiệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
endothermic heat-absorbing - Từ trái nghĩa:
exothermic exothermal heat-releasing
Lượt xem: 345