upward
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: upward
Phát âm : /' pw d/
+ tính từ
- đi lên, hướng lên, lên
- an upward glance
cái nhìn lên
- an upward glance
+ phó từ+ Cách viết khác : (upwards)
- lên, hướng lên, đi lên, về phía trên
- to look upward
nhìn lên
- to look upward
- hn, trên
- children of five year and upward
trẻ lên năm và trên năm tuổi
- children of five year and upward
- upwards of
- hn
- upward of 50 people
hn 50 người
- upward of 50 people
- hn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "upward"
Lượt xem: 604