downwards
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: downwards
Phát âm : /'daunwədz/
+ phó từ
- xuống, đi xuống, trở xuống
- with head downwards
đầu cuối xuống
- with head downwards
- xuôi (dòng)
- xuôi dòng thời gian, trở về sau
- from Queen Victoria downwards
từ triều đại Hoàng hậu Vích-to-ri-a trở về sau
- from Queen Victoria downwards
Từ liên quan
Lượt xem: 398