inebriety
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inebriety
Phát âm : /,ini:'braiəti/
+ danh từ
- sự say rượu
- tật say sưa, tật nghiện rượu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drunkenness inebriation intoxication tipsiness insobriety - Từ trái nghĩa:
soberness sobriety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inebriety"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inebriety":
inebriate inebriety inebriated
Lượt xem: 369