inebriation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inebriation
Phát âm : /i,ni:bri'eiʃn/
+ danh từ
- sự làm say; sự say rượu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
drunkenness inebriety intoxication tipsiness insobriety alcoholism alcohol addiction - Từ trái nghĩa:
soberness sobriety
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inebriation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "inebriation":
inebriation infuriation
Lượt xem: 384