dwarf
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dwarf
Phát âm : /dwɔ:f/
+ tính từ
- lùn, lùn tịt; nhỏ xíu; còi cọc
+ danh từ
- người lùn, con vật lùn, cây lùn
- (thần thoại,thần học) chú lùn (trong thần thoại các nước Bắc-âu)
+ ngoại động từ
- làm lùn tịt; làm cọc lại, làm còi cọc
- làm có vẻ nhỏ lại
- the little cottage is dwarfed by the surrounding trees
những cây bao quanh làm cho túp lều nhỏ bé trông càng có vẻ nhỏ hơn
- the little cottage is dwarfed by the surrounding trees
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gnome midget nanus shadow overshadow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dwarf"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dwarf":
dorp drab drape dwarf derv DARPA daraf - Những từ có chứa "dwarf":
dwarf dwarf astilbe dwarf banana dwarf bilberry dwarf blueberry dwarf buckeye dwarf buckeye dwarf buffalo dwarf buffalo dwarf cape gooseberry more... - Những từ có chứa "dwarf" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lùn tịt lùn oắt con lùn tè
Lượt xem: 2090