earnings
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: earnings
Phát âm : /'ə:niɳz/
+ danh từ số nhiều
- tiền kiếm được, tiền lương
- tiền lãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
wage pay remuneration salary net income net net profit lucre profit profits
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "earnings"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "earnings":
earing earnings ear-ring erring earring - Những từ có chứa "earnings":
earnings earnings before interest taxes depreciation and amortization earnings report
Lượt xem: 507