wage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: wage
Phát âm : /weidʤ/
+ danh từ ((thường) số nhiều)
- tiền lương, tiền công
- to earn (get) good wages
được trả lương cao
- starving wages
đồng lương chết đói
- to earn (get) good wages
- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
- the wages of sin is death
hậu quả của tội lỗi là chết
- the wages of sin is death
+ ngoại động từ
- tiến hành
- to wage war against
tiến hành chiến tranh với
- to wage war against
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pay earnings remuneration salary engage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "wage"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "wage":
wacky wag wage wake was wash washy wax waxy w.c. more... - Những từ có chứa "wage":
board-wages brewage cowage dowager dowager's hump incentive wage iron law of wages living-wage pewage sewage more... - Những từ có chứa "wage" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tham chiến lương
Lượt xem: 790