easel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: easel
Phát âm : /'i:zl/
+ danh từ
- giá vẽ (của hoạ sĩ); giá bảng đen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "easel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "easel":
eagle easel easily equal eusol excel - Những từ có chứa "easel":
ceaseless ceaselessness common teasel creaseless easel easeless paeaselene teasel weasel
Lượt xem: 734