eagle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eagle
Phát âm : /'i:gl/
+ danh từ
- (động vật học) chim đại bàng
- hình đại bàng (ở huy hiệu, bục giảng kinh, quốc huy Mỹ...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồng 10 đô la vàng
- double eagle
đồng 20 đô la vàng
- double eagle
+ định ngữ
- như đại bàng, như diều hâu
- eagle nose
mũi khoằm, mũi diều hâu
- eagle nose
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bird of Jove double birdie
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eagle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eagle":
eagle easel easily exhale exile - Những từ có chứa "eagle":
beagle double eagle eagle eagle ray eagle scout eagle-eyed eaglet porbeagle sea eagle spread eagle more... - Những từ có chứa "eagle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ó đại bàng bằng
Lượt xem: 1711