equal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equal
Phát âm : /'i:kwəl/
+ tính từ
- ngang, bằng
- ngang sức (cuộc đấu...)
- đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được
- to be equal to one's responsibility
có đủ khả năng làm tròn nhiệm vụ của mình
- to be equal to the occasion
có đủ khả năng đối phó với tình hình
- to be equal to someone's expectation
đáp ứng được sự mong đợi của ai
- to be equal to one's responsibility
- bình đẳng
+ danh từ
- người ngang hàng, người ngang tài ngang sức
- (số nhiều) vật ngang nhau, vật bằng nhau
+ ngoại động từ
- bằng, ngang, sánh kịp, bì kịp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equal":
easel equal equally eusol excel exhale - Những từ có chứa "equal":
coequal congress of racial equality equal equal to equalise equalitarian equalitarianism equality equalization equalize more... - Những từ có chứa "equal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bình đẳng quân báo quân bình bình quyền ngang ngang điểm ngang hàng đều nhau bày vai địch thủ more...
Lượt xem: 1204