--

victual

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victual

Phát âm : /'vitl/

+ danh từ ((thường) số nhiều)

  • thức ăn; lương thực, thực phẩm

+ nội động từ

  • mua thức ăn
  • ăn uống

+ ngoại động từ

  • cung cấp lương thực thực phẩm
    • to victual a town
      cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victual"
Lượt xem: 438