victual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: victual
Phát âm : /'vitl/
+ danh từ ((thường) số nhiều)
- thức ăn; lương thực, thực phẩm
+ nội động từ
- mua thức ăn
- ăn uống
+ ngoại động từ
- cung cấp lương thực thực phẩm
- to victual a town
cung cấp lương thực thực phẩm cho một thành phố
- to victual a town
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
comestible edible eatable pabulum victuals
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "victual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "victual":
vestal victual - Những từ có chứa "victual":
unvictualled victual victualler victualling victualling-office
Lượt xem: 454