--

foaming

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: foaming

+ Adjective

  • tạo ra mồ hôi, hay nước bọt do kiệt sức hay bị bệnh; đầy mồ hôi, đầy nước bọt
  • sủi bọt, đầy bong bóng do sự các-bo-nát hóa, hay sự lên men
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "foaming"
Lượt xem: 506