either
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: either
Phát âm : /'aiðə,(Mỹ)'i:ðə/
+ tính từ
- mỗi (trong hai), một (trong hai)
- cả hai
- on either side
ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên
- on either side
+ danh từ
- mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)
- cả hai (người, vật)
+ liên từ
- hoặc
- either... or...
... hoặc...
- either come in or go out
hoặc vào hoặc ra
- either drunk or mad
hoặc là say hoặc là khùng
- either... or...
+ phó từ (dùng với câu hỏi phủ định)
- cũng phải thế
- if you don't take it, I shan't either
nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy
- if you don't take it, I shan't either
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "either"
Lượt xem: 681