editor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: editor
Phát âm : /'editə/
+ danh từ
- người thu thập và xuất bản
- chủ bút (báo, tập san...)
- người phụ trách một mục riêng (trong một tờ báo...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
editor program editor in chief
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "editor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "editor":
eater editor eider either - Những từ có chứa "editor":
city editor copy editor creditor editor editor program editor-in-chief editorial editorial department editorialist editorialize more... - Những từ có chứa "editor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chủ bút chủ biên
Lượt xem: 439