ether
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ether
Phát âm : /'i:θə/
+ danh từ
- bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không
- (vật lý) Ête
- luminiferous ether
ête ánh sáng
- luminiferous ether
- hoá Ête
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ethoxyethane divinyl ether vinyl ether diethyl ether ethyl ether aether quintessence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ether"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ether":
eater eatery eider either ether eutheria - Những từ có chứa "ether":
altogether altogetherness bell-wether blether bletherskate bletherskite close together coming together curietherapy diethyl ether more...
Lượt xem: 439